信仰療法
しんこーりょーほー「TÍN NGƯỠNG LIỆU PHÁP」
Liệu pháp hàn gắn niềm tin
信仰療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信仰療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
信仰 しんこう
tín ngưỡng
無信仰 むしんこう
vô thần
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)