信任統治制度
しんにんとうちせいど
☆ Danh từ
Hệ thống nhiệm vụ người được ủy thác

信任統治制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信任統治制度
委任統治 いにんとうち
sự uỷ nhiệm
信託統治 しんたくとうち
nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị, hội đồng uỷ trị
政治制度 せいじせいど
chế độ chính trị
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
統制 とうせい
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế.
制統 せいとう
restricting and controlling
信託統治理事会 しんたくとうちりじかい
Tổ chức Liên Hiệp Quốc