信託統治理事会
Tổ chức Liên Hiệp Quốc

信託統治理事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信託統治理事会
国連信託統治理事会 こくれんしんたくとうちりじかい
Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc (là một trong những cơ quan chính của Liên Hợp Quốc, được thành lập nhằm đảm bảo những lãnh thổ ủy thác được quản lý với những lợi ích tốt nhất dành cho cư dân nơi đấy cũng như an ninh và hòa bình quốc tế)
信託統治 しんたくとうち
nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị, hội đồng uỷ trị
信託会社 しんたくがいしゃ
công ty ủy thác.
理事会 りじかい
giám đốc ủy viên ban chấp hành
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
信任統治制度 しんにんとうちせいど
hệ thống nhiệm vụ người được ủy thác
投資信託協会 とーししんたくきょーかい
hiệp hội được thành lập nhằm mục đích bảo vệ các nhà đầu tư và đóng góp vào sự phát triển lành mạnh của các quỹ đầu tư và các tập đoàn đầu tư