信号チャネル
しんごうチャネル
☆ Danh từ
Kênh phát tín hiệu

信号チャネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号チャネル
通信チャネル つうしんチャネル
kênh truyền thông
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
信号 しんごう
báo hiệu
H0チャネル H0チャネル
kênh h0 (6 kênh b (kênh thông tin, 64kbps) được ghép lại với nhau để tạo ra một kênh có tốc độ 384kbps)
DMAチャネル DMAチャネル
kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp
H1チャネル H1チャネル
Kênh H1 (một trong những kênh được xác định bởi ISDN của truy cập nhóm chính (PRI) và có tốc độ truyền thông là 1536 kbps)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Bチャネル Bチャネル
B channel