信号変換
しんごうへんかん「TÍN HÀO BIẾN HOÁN」
☆ Danh từ
Hình thành tín hiệu
Biến đổi tín hiệu

信号変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号変換
信号変換器 しんごうへんかんき
dụng cụ chuyển đổi tín hiệu
符号変換器 ふごうへんかんき
máy đổi điện
信号 しんごう
báo hiệu
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
適応変換符号化 てきおうへんかんふごうか
mã biến đổi thích hợp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.