信号旗
しんごうき しんごうはた「TÍN HÀO KÌ」
☆ Danh từ
Cờ hiệu (trên tàu...)

Từ đồng nghĩa của 信号旗
noun
信号旗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号旗
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
信号 しんごう
báo hiệu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
信号リンク しんごうリンク
liên kết tín hiệu
スタート信号 スタートしんごう
tín hiệu bắt đầu