信号雑音比
しんごうざつおんひ
Chỉ số tính toán thân công suất của dấu hiệu xuất ra cùng tạp âm
Tỉ số tín hiệu cực đại trên nhiễu
☆ Danh từ
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
Tỷ số tín-tạp

信号雑音比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号雑音比
信号対雑音比 しんごうたいざつおんひ
tỷ số tín hiệu trên nhiễu
雑音バースト信号 ざつおんバーストしんごう
tín hiệu nhiễu
信号対ノイズ比 しんごうたいノイズひ
tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
雑音 ざつおん
tạp âm.
号音 ごうおん
sự báo hiệu bằng âm thanh.
信号 しんごう
báo hiệu
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
音信 おんしん いんしん
sự liên lạc (báo tin) bằng thư từ...; tin tức, thông tin; thư từ