Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
発音記号 はつおんきごう
Ký hiệu ngữ âm.
音声記号 おんせいきごう
ký hiệu ngữ âm; ký hiệu âm thanh
長音符号 ちょうおんぶごう
biểu tượng trường âm
音部記号 おんぶきごう おとべきごう
(âm nhạc) khóa nhạc
ト音記号 トおんきごう
g khóa (khe hở)
ヘ音記号 ヘおんきごう ヘおときごう
khóa (khe hở) f