Các từ liên quan tới 信州山岳刑事 道原伝吉
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
山岳信仰 さんがくしんこう
Thờ núi, tôn giáo thờ núi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
医事伝道 いじでんどう
người truyền giáo y học làm việc
吉事 きちじ きつじ
chuyện tốt, chuyện vui, điều lành
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi