山岳
さんがく「SAN NHẠC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vùng núi; vùng đồi núi
山岳部標準時
で8
時
をお
知
らせ
致
します
Bây giờ là 8h tính theo giờ tiêu chuẩn ở vùng núi
〜の
山岳地帯
で
強化訓練
を
受
ける
Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ .

Từ đồng nghĩa của 山岳
noun