吉事
きちじ きつじ「CÁT SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện tốt, chuyện vui, điều lành

Từ trái nghĩa của 吉事
吉事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吉事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn