Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á