Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信濃村上氏
セし セ氏
độ C.
氏上 うじのかみ
head of a clan
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信濃金梅 しなのきんばい シナノキンバイ
Trollius riederianus var. japonicus (Japanese variety of the Kamchatka globeflower, Trollius riederianus)