Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信濃追分駅
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追分 おいわけ
đào con đường
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信濃金梅 しなのきんばい シナノキンバイ
Trollius riederianus var. japonicus (Japanese variety of the Kamchatka globeflower, Trollius riederianus)