Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用状の送達
しんようじょうのそうたつ
chuyển giao thư tín dụng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
送達 そうたつ
sự chuyên chở; sự giao hàng; sự liên lạc; phục vụ (một lệnh triệu tập)
送状 おくりじょう
phiếu gửi.
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
輸入信用状 ゆにゅうしんようじょう
Thư tín dụng nhập khẩu
輸出信用状 ゆしゅつしんようじょう
thư tín dụng xuất khẩu
Đăng nhập để xem giải thích