Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送状
おくりじょう
phiếu gửi.
運送状 うんそうじょう
vận đơn.
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
送付状 そうふじょう
thư xin việc, thư giới thiệu
送り状 おくりじょう
đơn hàng
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
「TỐNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích