Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
信託業 しんたくぎょう
tin cậy doanh nghiệp
期間 きかん
kì; thời kì
信託勘定 しんたくかんじょー
tài khoản tín thác
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
信託証書 しんたくしょうしょ
hợp đồng tín thác.
信託資金 しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
遺言信託 いごんしんたく
sự ủy thác di chúc