信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
信託業 しんたくぎょう
tin cậy doanh nghiệp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh
信託約款 しんたくやっかん
hợp đồng ủy thác
信託勘定 しんたくかんじょー
tài khoản tín thác