Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信貴山城の戦い
貴信 きしん
thư/văn bản từ người khác(đối tác) gửi cho mình (cách nói kính ngữ)
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian