Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼回復 しんらいかいふく
sự khôi phục lòng tin, sự lấy lại lòng tin
力を回復する ちからをかいふくする
bổ sức.
信頼する しんらい しんらいする
cậy
回復する かいふく かいふくする
bình phục
意識を回復する いしきをかいふくする
khôi phục; phục hồi ý thức
健康を回復する けんこうをかいふくする
dứt bệnh
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
信頼を亡くす しんらいをなくす
thất tín.