Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼を回復する しんらいをかいふくする
lấy lại lòng tin.
信頼 しんらい
đức tin
回復 かいふく
hồi phục
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy
エラー回復 エラーかいふく
khôi phục lỗi