Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
サービス信頼性 サービスしんらいせい
độ tin cậy của dịch vụ
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
通信工学 つうしんこうがく
kỹ thuật truyền thông
信頼 しんらい
đức tin
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy