Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
サービス信頼性 サービスしんらいせい
độ tin cậy của dịch vụ
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
塑性設計 そせーせっけー
thiết kế dẻo (kết cấu thép)
信頼 しんらい
đức tin
設計 せっけい
sự thiết kế.
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng