修了生
しゅうりょうせい「TU LIỄU SANH」
Học sinh tốt nghiệp

修了生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修了生
修了 しゅうりょう
sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học).
修了証 しゅうりょうしょう
bằng chứng (của) hoàn thành hướng (e.g. văn bằng)
修了証書 しゅうりょうしょうしょ
chứng nhận hoàn thành khóa học
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi