Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修二会
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
修道会 しゅうどうかい
thứ tự (công giáo)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
フランシスコ修道会 フランシスコしゅうどうかい
Order of Friars Minor, Fransiscans
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)
ドミニコ修道会 ドミニコしゅうどうかい
Dominican Order, Order of Preachers
二次会 にじかい
bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2).