修営
しゅうえい「TU DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tòa nhà làm việc

Bảng chia động từ của 修営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修営する/しゅうえいする |
Quá khứ (た) | 修営した |
Phủ định (未然) | 修営しない |
Lịch sự (丁寧) | 修営します |
te (て) | 修営して |
Khả năng (可能) | 修営できる |
Thụ động (受身) | 修営される |
Sai khiến (使役) | 修営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修営すられる |
Điều kiện (条件) | 修営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修営しろ |
Ý chí (意向) | 修営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修営するな |
修営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修営
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi