修士課程
しゅうしかてい「TU SĨ KHÓA TRÌNH」
☆ Danh từ
Cử nhân.

修士課程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修士課程
課程博士 かていはかせ かていはくし
tiến sĩ theo chương trình đào tạo, tiến sĩ được cấp bằng sau khi hoàn thành khóa học
博士課程 はくしかてい
Khóa học đào tạo tiến sĩ
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
修士 しゅうし
chương trình đào tạo thạc sĩ
研修課 けんしゅうか
khóa đào tạo, khóa huấn luyện
修士号 しゅうしごう
bằng thạc sĩ.
修道士 しゅうどうし
tu sĩ.
専門課程 せんもんかてい
khóa học chuyên môn