研修課
けんしゅうか「NGHIÊN TU KHÓA」
☆ Danh từ
Khóa đào tạo, khóa huấn luyện

研修課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研修課
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
研修机 けんしゅうつくえ
bàn học tập, nghiên cứu
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
修士課程 しゅうしかてい
cử nhân.