Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
専門 せんもん
chuyên môn.
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
専門家 せんもんか
chuyên gia
専門紙 せんもんし
giấy chuyên môn