修好
しゅうこう「TU HẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
Tình bạn, tình hữu nghị

Từ đồng nghĩa của 修好
noun
Bảng chia động từ của 修好
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修好する/しゅうこうする |
Quá khứ (た) | 修好した |
Phủ định (未然) | 修好しない |
Lịch sự (丁寧) | 修好します |
te (て) | 修好して |
Khả năng (可能) | 修好できる |
Thụ động (受身) | 修好される |
Sai khiến (使役) | 修好させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修好すられる |
Điều kiện (条件) | 修好すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修好しろ |
Ý chí (意向) | 修好しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修好するな |
修好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修好
修好条約 しゅうこうじょうやく
hiệp ước hữu nghị
日朝修好条規 にっちょうしゅうこうじょうき
hiệp ước hữu nghị giữa Nhật Bản và Triều Tiên
日清修好条規 にっしんしゅうこうじょうき
Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Trung-Nhật (là hiệp ước đầu tiên giữa Nhật Bản và Trung Quốc)
日米修好通商条約 にちべいしゅうこうつうしょうじょうやく
Hiệp ước Thân thiện và Thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ, còn được gọi là Hiệp ước Harris, là một hiệp ước được ký kết giữa Hoa Kỳ và Mạc phủ Tokugawa, mở các cảng Kanagawa và bốn thành phố khác của Nhật Bản để giao thương và cấp lãnh thổ ngoài lãnh thổ cho người nước ngoài, trong số một số quy định giao dịch
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good