好好爺
こうこうや「HẢO HẢO GIA」
☆ Danh từ
Cụ già vui vẻ tốt bụng

好好爺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好好爺
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
好気 こうき
dễ tính, vô tâm