Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研修旅行 けんしゅうりょこう
tham quan học tập
旅行医学 りょこーいがく
y học du lịch
見学旅行 けんがくりょこう
sự du lịch kèm tham quan học hỏi
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
修行 しゅぎょう
sự tu hành; sự rèn luyện
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập