修学
しゅうがく「TU HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự học, trau dồi kiến thức

Từ đồng nghĩa của 修学
noun
Bảng chia động từ của 修学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修学する/しゅうがくする |
Quá khứ (た) | 修学した |
Phủ định (未然) | 修学しない |
Lịch sự (丁寧) | 修学します |
te (て) | 修学して |
Khả năng (可能) | 修学できる |
Thụ động (受身) | 修学される |
Sai khiến (使役) | 修学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修学すられる |
Điều kiện (条件) | 修学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修学しろ |
Ý chí (意向) | 修学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修学するな |
修学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修学
修学旅行 しゅうがくりょこう
cuộc du lịch để phục vụ học tập.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
学修 がくしゅう
sự học tập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
修辞学 しゅうじがく
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.