Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修得
しゅうとく
học
完全に修得する かんぜんにしゅうとくする
đắc đạo.
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
「TU ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích