Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修正法
しゅうせいほう
phương pháp sửa chữa
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa
無修正 むしゅうせい
không chỉnh sửa
「TU CHÁNH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích