修正法
しゅうせいほう「TU CHÁNH PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp sửa chữa

修正法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修正法
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa
無修正 むしゅうせい
không chỉnh sửa