Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修正案
しゅうせいあん
bản sửa đổi.
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
改正案 かいせいあん
đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa
無修正 むしゅうせい
không chỉnh sửa
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập
「TU CHÁNH ÁN」
Đăng nhập để xem giải thích