Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユリウス暦 ユリウスれき
lịch Julius
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
ユリウス
Julius
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi