Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正暦
しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian
「CHÁNH LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích