修正時間
しゅうせいじかん「TU CHÁNH THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian thay đổi

修正時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修正時間
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình
平均修理時間 へいきんしゅうりじかん
thời gian trung bình để hồi phục
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
正時 しょうじ
Giờ đúng
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi