Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎正時 まいしょうじ
every hour on the hour
毎正時データ まいしょうじデータ
dữ liệu theo giờ
最繁正時 さいぱんせいじ
giai đoạn bận
修正時間 しゅうせいじかん
thời gian thay đổi
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.