正時
しょうじ「CHÁNH THÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ, trạng từ thêm と
Giờ đúng
日降雪量
は
毎正時
の
降雪
の
深
さを1
日分合計
した
値
です。
Lượng tuyết rơi trong ngày là tổng độ dày tuyết rơi vào mỗi giờ đúng trong một ngày.
毎正時
の
時報
Tiếng chuông giờ mỗi khi đến giờ đúng.

正時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正時
毎正時 まいしょうじ
mỗi giờ đúng; vào đầu mỗi giờ
毎正時データ まいしょうじデータ
dữ liệu theo giờ
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
修正時間 しゅうせいじかん
thời gian thay đổi
最繁正時 さいぱんせいじ
giai đoạn bận
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.