Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
歯形 はがた
răng đánh dấu; ấn tượng (của) răng
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa
無修正 むしゅうせい
không chỉnh sửa