修法
しゅほう ずほう すほう「TU PHÁP」
☆ Danh từ
Weekly report
Cầu nguyện phòng tránh những điều tai họa và tu luyện khổ hạnh

修法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
修辞法 しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修正法 しゅうせいほう
phương pháp sửa chữa
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
修辞技法 しゅうじぎほう
hình thái tu từ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.