修理人
しゅうりにん「TU LÍ NHÂN」
☆ Danh từ
Người sửa chữa

修理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
大修理 だいしゅうり
đại tu.
修理店 しゅうりてん
tiệm sửa chữa
修理アイテム しゅーりアイテム
dụng cụ đã được sửa chữa
修理工 しゅうりこう
thợ máy
修理費 しゅうりひ
chi phí sửa bao bì.