Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非修理アイテム ひしゅーりアイテム
mặt hàng không sửa chữa
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
アイテム アイタム
vật; thứ; khoản; hạng mục; mục; item
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
大修理 だいしゅうり
đại tu.
修理店 しゅうりてん
tiệm sửa chữa
修理人 しゅうりにん
người sửa chữa
修理工 しゅうりこう
thợ máy