Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修繕工場
しゅうぜんこうじょう
địa điểm sửa chữa, nơi sửa chữa
修繕工 しゅうぜんこう
thợ sửa chữa
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa
修繕中 しゅうぜんちゅう
trong quá trình (của) việc được sửa chữa; trong thời gian những sự sửa chữa
修繕費 しゅうぜんひ
sửa chữa chi phí
修繕する しゅうぜん しゅうぜんする
hàn.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
「TU THIỆN CÔNG TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích