Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
修繕費 しゅうぜんひ
sửa chữa chi phí
修繕工 しゅうぜんこう
thợ sửa chữa
修繕する しゅうぜん しゅうぜんする
hàn.
修繕工場 しゅうぜんこうじょう
địa điểm sửa chữa, nơi sửa chữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
修繕積立金 しゅうぜんつみたてきん
chi phí sửa chữa
修理中 しゅうりちゅう
được sửa chữa