Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修繕積立金
しゅうぜんつみたてきん
chi phí sửa chữa
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
積立金 つみたてきん
tiền đặt cọc
積立貯金 つみたてちょきん
tài khoản tiết kiệm
積立資金 つみたてしきん
quỹ dự phòng
修繕中 しゅうぜんちゅう
trong quá trình (của) việc được sửa chữa; trong thời gian những sự sửa chữa
修繕費 しゅうぜんひ
sửa chữa chi phí
修繕工 しゅうぜんこう
thợ sửa chữa
別途積立金 べっとつみたてきん
quĩ dự trữ đặc biệt
Đăng nhập để xem giải thích