Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積立金 つみたてきん
tiền đặt cọc
積立資金 つみたてしきん
quỹ dự phòng
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
修繕積立金 しゅうぜんつみたてきん
chi phí sửa chữa
別途積立金 べっとつみたてきん
quĩ dự trữ đặc biệt
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.