Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修羅雪姫
修羅 しゅら
đấu tranh; cảnh (của) sự tàn sát
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
姫沙羅 ひめしゃら ヒメシャラ
Stewartia monadelpha (một loài thực vật có hoa trong họ Theaceae)
阿修羅 あしゅら
Ác thần Asura trong thần thoại Ấn Độ
修羅道 しゅらどう
Cõi Asura
修羅場 しゅらば しゅらじょう
đấu tranh cảnh; cảnh (của) sự tàn sát (sự đổ máu)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
阿修羅道 あしゅらどう
một thế giới ngập tràn sự xung đột và giận dữ