修造
しゅうぞう しゅぞう「TU TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sửa chữa

Từ đồng nghĩa của 修造
noun
Bảng chia động từ của 修造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修造する/しゅうぞうする |
Quá khứ (た) | 修造した |
Phủ định (未然) | 修造しない |
Lịch sự (丁寧) | 修造します |
te (て) | 修造して |
Khả năng (可能) | 修造できる |
Thụ động (受身) | 修造される |
Sai khiến (使役) | 修造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修造すられる |
Điều kiện (条件) | 修造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修造しろ |
Ý chí (意向) | 修造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修造するな |
修造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修造
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
修善 しゅぜん しゅうぜん
tích lũy những việc tốt, làm tốt
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch