Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修道院 しゅうどういん
tu viện.
衆院解散 しゅういんかいさん
giải tán Hạ viện
大修道院 だいしゅうどういん
tu viện
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
衆議院解散 しゅうぎいんかいさん
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
大修道院長 だいしゅうどういんちょう
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể